Hỗ trợ tư vấn 1:   0383478272

Hỗ trợ tư vấn 2:   0979010683

Hỗ trợ tư vấn 3:   0986784306

Hỗ trợ tư vấn 4:   0973875062

Hỗ trợ kỹ thuật:  0977284799

Đồng Hồ Đo Áp Suất - Thông Số Kỹ Thuật, Phân Loại và Ứng Dụng

Đăng bởi: Đặng Thúy

Đồng hồ đo áp suất là một thiết bị quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí, thủy lực và khí nén. Việc lựa chọn một đồng hồ áp suất phù hợp với ứng dụng của bạn sẽ giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ chính xác trong quá trình vận hành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về đồng hồ đo áp suất, bao gồm phân loại, thông số kỹ thuật, cách lắp đặt và ứng dụng của chúng.

Phân loại đồng hồ đo áp suất

1. Phân loại theo vật liệu

  • Đồng hồ áp suất chân đồng vỏ thép
  • Đồng hồ áp suất chân đồng vỏ inox 304
  • Đồng hồ áp suất chân đồng vỏ inox 316
  • Đồng hồ áp suất chân inox 304 vỏ inox 304
  • Đồng hồ áp suất chân inox 316 vỏ inox 316

Vật liệu chế tạo đồng hồ áp suất rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn và tuổi thọ của thiết bị. Inox 304 và 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép thông thường.

2. Phân loại theo dải áp suất

  • Đồng hồ áp suất dương: 0~ 2, 3, 4, 6, 10, 15, 20, 25, 35, 40, 50, 70 kgf/cm² (tương đương với 0-2 Bar, 0-3 Bar, 0-4 Bar, 0-6 Bar, 0-10 Bar, 0-15 Bar, 0-20 Bar, 0-25 Bar, 0-35 Bar, 0-40 Bar, 0-50 Bar, 0-70 Bar)

  • Đồng hồ áp suất âm (đồng hồ chân không): -76cmHg ~0, 1, 3, 6, 10, 15, 20 kgf/cm²

Dải áp suất cần được lựa chọn phù hợp với ứng dụng thực tế. Sử dụng đồng hồ có thang đo quá cao so với áp suất làm việc sẽ khiến việc đọc số liệu khó khăn, trong khi đồng hồ có thang đo quá thấp sẽ dễ bị hỏng.

3. Phân loại theo kích thước mặt đồng hồ

  • Mặt D50
  • Mặt D63
  • Mặt D75
  • Mặt D100
  • Mặt D150

Kích thước mặt đồng hồ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc số liệu. Mặt đồng hồ lớn hơn sẽ dễ quan sát hơn từ khoảng cách xa.

4. Phân loại theo kiểu chân

  • Đồng hồ áp suất chân đứng
  • Đồng hồ áp suất chân sau

Kiểu chân của đồng hồ cần phù hợp với vị trí lắp đặt trên đường ống.

Thông số kỹ thuật của đồng hồ áp suất

  • Đường kính mặt: D50, D63, D75, D100, D150
  • Đơn vị đo áp suất: bar, mbar, Pa, Kpa, Mpa, Psi, Kg/cm2
  • Nhiệt độ hoạt động: -50°C đến +120°C
  • Cấp chính xác: 1.0, 1.6, 2.5 (theo tiêu chuẩn EN 837-1)
  • Chất liệu: Đồng thau, inox 304, inox 316
  • Môi chất đo: Khí, lỏng, dầu, nước...
  • Cấp bảo vệ: IP54, IP65...

Ngoài ra, một số đồng hồ áp suất còn có thêm các tính năng như:

  • Kim chỉ thị giới hạn trên/dưới
  • Tiếp điểm điện báo tín hiệu
  • Dầu giảm chấn (glycerin) làm giảm dao động kim
  • Vỏ và mặt kính chịu nhiệt

Nguyên lý hoạt động của đồng hồ áp suất

Phần lớn đồng hồ áp suất hoạt động dựa trên nguyên lý biến dạng đàn hồi của ống Bourdon hình chữ C. Khi áp suất môi chất tác động vào ống Bourdon, nó sẽ duỗi ra hoặc co lại. Chuyển động này được truyền qua cơ cấu đòn bẩy và bánh răng đến kim chỉ thị, giúp kim di chuyển tương ứng với áp suất.

Ngoài ống Bourdon, một số đồng hồ sử dụng nguyên lý của màng hoặc bề mặt cảm biến áp suất để biến đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện.

Cách lắp đặt đồng hồ áp suất

  • Chọn vị trí lắp đặt thích hợp, tránh va đập, nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn.
  • Sử dụng ren hoặc mặt bích để kết nối đồng hồ với đường ống.
  • Đảm bảo rằng đồng hồ được lắp thẳng đứng, kim chỉ số 0 khi không có áp suất.
  • Sử dụng gioăng hoặc keo dán ren để tránh rò rỉ.
  • Với môi chất đo ở nhiệt độ cao, cần lắp thêm ống xiphong hoặc bình ngưng.
  • Sau khi lắp đặt, tiến hành kiểm tra rò rỉ và hiệu chuẩn nếu cần.

Ứng dụng của đồng hồ áp suất

Đồng hồ áp suất được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Hệ thống khí nén, thủy lực
  • Máy móc công nghiệp
  • Hệ thống lạnh, điều hòa không khí
  • Đường ống dẫn nước, hơi nước, dầu
  • Y tế (đo huyết áp)
  • Giao thông vận tải (đo áp suất lốp)
  • Đo áp suất môi trường (khí tượng)

Lựa chọn và mua đồng hồ áp suất chính hãng

Để đảm bảo chất lượng và độ chính xác, bạn nên lựa chọn đồng hồ áp suất từ các thương hiệu uy tín. Những sản phẩm này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu (EN 837-1) hoặc Mỹ (ASME B40.100), có độ bền cao và được kiểm định kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng.

Khi mua hàng, hãy tìm đến các nhà phân phối có uy tín, cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, kiểm định và bảo hành cho sản phẩm. Một số đơn vị uy tín bạn có thể tham khảo như Công ty CP Khoa học công nghiệp Đại Nam, chuyên cung cấp thiết bị đo áp suất, nhiệt độ chính hãng với mức giá cạnh tranh và chế độ hậu mãi tốt.

Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại đồng hồ đo áp suất sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả làm việc, đồng thời hạn chế sai số đo và các nguy cơ về an toàn. Chúc bạn sớm tìm được sản phẩm ưng ý cho dự án của mình!

Bài viết liên quan

0383 478 272
zalo